Báo giá van Shin Yi mới nhất 2024, cập nhật liên tục, chính xác, nhanh chóng. Xem ngay!
Công Ty Cổ Phần Van Shin Yi được thành lập năm 2005. Và là một trong những công ty chuyên sản xuất:
- Các loại van cổng: ty nổi, ty chìm
- Van mặt bích
- Van một chiều
- Van bướm các loại
- Van cổng tín hiệu điện
- Van OS&Y
- Van lọc y
- Van phao
- Van giảm áp
- Van xả khí: van xả khí đơn, kép, van xả khí nối mặt bích
- Van an toàn
- Thiết bị PCCC: trụ cứu hỏa, van góc chữa cháy, lăng phun, đầu phun, …
Chuyên dùng trong các công trình đường ống cấp nước, hệ thống phòng cháy chữa cháy, …. Tất cả các sản phẩm của Công Ty Cổ Phần Van Shin Yi sản xuất đều đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001-2000.
Dưới đây là bảng báo giá van Shin Yi được cập nhật mới nhất bởi Thép Bảo Tín – Nhà phân phối van Shin Yi tại Việt Nam.
Báo giá van Shin Yi mới nhất
Bảng báo giá van cổng Shin Yi
Van cổng còn được gọi là van xả, là một van được đóng – mở bằng cách nâng – hạ một tấm chắn ra khỏi đường đi của chất lỏng.
Ưu điểm của các loại van cổng nói chung là yêu cầu rất ít không gian dọc theo trục ống. Và hầu như không hạn chế dòng chảy của chất lỏng khi cửa van được mở hoàn toàn.
Thép Bảo Tín đã cập nhật bảng báo giá van Shin Yi mới nhất ở trong bảng phía dưới. Anh em xem để cân đối ngân sách của doanh nghiệp mình nhé!
Báo giá van cổng ty chìm
BÁO GIÁ VAN CỔNG TY CHÌM | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Kích thước (DN) | Van cổng ty chìm nắp chụp | Van cổng ty chìm tay quay | Van cổng ty chìm UL/FM | |||
GVCX | RVCX | GVHX | RVHX | FNCX-A1 | FNCX-10/16 | |
50 | 1.738.000 ₫ | 1.933.000 ₫ | 1.875.000 ₫ | 2.055.000 ₫ | 2.390.000 ₫ | 2.173.000 ₫ |
65 | 1.973.000 ₫ | 2.062.000 ₫ | 2.112.000 ₫ | 2.243.000 ₫ | 2.795.000 ₫ | 2.542.000 ₫ |
80 | 2.638.000 ₫ | 2.825.000 ₫ | 2.785.000 ₫ | 3.020.000 ₫ | 3.787.000 ₫ | 3.442.000 ₫ |
100 | 2.963.000 ₫ | 3.398.000 ₫ | 3.180.000 ₫ | 3.663.000 ₫ | 4.588.000 ₫ | 4.172.000 ₫ |
125 | 4.290.000 ₫ | 4.388.000 ₫ | 4.585.000 ₫ | 4.683.000 ₫ | 5.610.000 ₫ | 5.100.000 ₫ |
150 | 5.197.000 ₫ | 6.018.000 ₫ | 5.503.000 ₫ | 6.328.000 ₫ | 8.040.000 ₫ | 7.310.000 ₫ |
200 | 8.192.000 ₫ | 8.520.000 ₫ | 8.638.000 ₫ | 9.153.000 ₫ | 11.190.000 ₫ | 10.173.000 ₫ |
250 | 11.260.000 ₫ | 13.238.000 ₫ | 11.760.000 ₫ | 14.042.000 ₫ | 16.983.000 ₫ | 15.440.000 ₫ |
300 | 15.807.000 ₫ | 18.338.000 ₫ | 16.767.000 ₫ | 19.248.000 ₫ | 23.293.000 ₫ | 21.177.000 ₫ |
350 | 19.898.000 ₫ | 23.592.000 ₫ | 20.893.000 ₫ | 24.772.000 ₫ | ||
400 | 37.103.000 ₫ | 37.929.000 ₫ | 38.589.000 ₫ | 39.445.000 ₫ | ||
450 | 51.515.000 ₫ | 52.660.000 ₫ | 53.060.000 ₫ | 54.239.000 ₫ | ||
500 | 61.598.000 ₫ | 64.339.000 ₫ | 63.445.000 ₫ | 66.268.000 ₫ | ||
600 | 89.963.000 ₫ | 96.875.000 ₫ | 92.213.000 ₫ | 99.297.000 ₫ | ||
Lưu ý: 1️⃣Bảng giá trên là giá xuất xưởng. 2️⃣Bảng giá chưa phải giá chiết khấu. 3️⃣Bảng giá chưa bao gồm phí vận chuyển. 4️⃣Bảng giá chưa bao gồm phí VAT 10%. |
Báo giá van cổng ty nổi
BÁO GIÁ VAN CỔNG | |||||
---|---|---|---|---|---|
Kích thước (DN) | Van cổng ty nổi | Van cổng động cơ điện | Van cổng tín hiệu | Van cổng ty nổi UL/FM | |
RRHX | EMD | RRSX | FRHX-A1 | FRHX-10/16 | |
50 | 2.522.000 ₫ | 45.375.000 ₫ | 3.410.000 ₫ | 3.207.000 ₫ | 3.053.000 ₫ |
65 | 2.887.000 ₫ | 45.962.000 ₫ | 3.772.000 ₫ | 3.520.000 ₫ | 3.353.000 ₫ |
80 | 3.625.000 ₫ | 46.242.000 ₫ | 4.640.000 ₫ | 4.522.000 ₫ | 4.307.000 ₫ |
100 | 4.542.000 ₫ | 46.843.000 ₫ | 5.580.000 ₫ | 5.692.000 ₫ | 5.422.000 ₫ |
125 | 6.180.000 ₫ | 49.527.000 ₫ | 7.692.000 ₫ | 7.638.000 ₫ | 7.275.000 ₫ |
150 | 7.642.000 ₫ | 50.297.000 ₫ | 9.277.000 ₫ | 9.532.000 ₫ | 9.078.000 ₫ |
200 | 10.445.000 ₫ | 57.543.000 ₫ | 12.538.000 ₫ | 13.525.000 ₫ | 12.882.000 ₫ |
250 | 15.827.000 ₫ | 62.010.000 ₫ | 17.723.000 ₫ | 19.357.000 ₫ | 18.435.000 ₫ |
300 | 21.430.000 ₫ | 66.387.000 ₫ | 24.457.000 ₫ | 28.127.000 ₫ | 26.787.000 ₫ |
350 | 30.067.000 ₫ | 68.722.000 ₫ | 36.113.000 ₫ | ||
400 | 49.252.000 ₫ | 98.728.000 ₫ | 57.098.000 ₫ | ||
450 | 117.378.000 ₫ | ||||
500 | 128.957.000 ₫ | ||||
600 | 171.367.000 ₫ | ||||
Lưu ý: 1️⃣Bảng giá trên là giá xuất xưởng. 2️⃣Bảng giá chưa phải giá chiết khấu. 3️⃣Bảng giá chưa bao gồm phí vận chuyển. 4️⃣Bảng giá chưa bao gồm phí VAT 10%. |
Anh em lưu ý là bảng giá trên chưa bao gồm:
- Thuế giá trị gia tăng 10%
- Phí vận chuyển từ kho hàng của Thép Bảo Tín đến địa chỉ của anh em.
- Đặc biệt là giá chưa được CHIẾT KHẤU nhé.
Để có GÍA CHIẾT KHẤU khi mua van cổng từ Thép Bảo Tín. Anh em hãy điền theo form dưới đây nha. Anh em yên tâm là các thông tin mà anh em cung cấp, chỉ nhằm phục vụ việc gửi báo giá và đàm phán giá giữa đôi bên thôi.
Bảng báo giá van xả khí Shin Yi
Có thể có nhiều anh em chưa biết, van xả khí dùng để làm gì? Thì van xả khí là van thực hiện chức năng cho phép hơi nước dư thừa thoát ra ngoài khí quyển. Việc loại bỏ các bong bóng nước ngưng tụ, sẽ giúp ngăn ngừa sự phá hủy đường ống và làm hỏng máy bơm do các sóng xung kích khi bong bóng nước vỡ ra.
Van xả khí Shin Yi sở hữu thiết kế ĐẶC BIỆT với 3 CÔNG NĂNG nổi bật:
🔰Giữ vai trò là bộ xả khí lớn trong quá trình nạp đầy đường ống.
🔰Đảm nhận vai trò là bộ xả khí nhỏ dưới đường ống nén.
🔰Là bộ hút khí lớn trong quá trình tháo nước khỏi ống.
Báo giá van xả khí
BÁO GIÁ VAN XẢ KHÍ | |||
---|---|---|---|
Kích thước (DN) | Van xả khí đơn | Van xả khí kép | Van xả khí kép mặt bích |
ARVT | ARCT | ARCX | |
15 | 829.000 ₫ | ||
20 | 829.000 ₫ | ||
25 | 829.000 ₫ | ||
32 | 1.065.000 ₫ | ||
40 | 1.109.000 ₫ | ||
50 | 1.609.000 ₫ | 1.879.000 ₫ | |
65 | 2.027.000 ₫ | ||
80 | 2.538.000 ₫ | ||
100 | 4.000.000 ₫ | ||
125 | |||
150 | 8.578.000 ₫ | ||
200 | 11.952.000 ₫ | ||
250 | |||
300 | 30.543.000 ₫ | ||
Lưu ý: 1️⃣Bảng giá trên là giá xuất xưởng. 2️⃣Bảng giá chưa phải giá chiết khấu. 3️⃣Bảng giá chưa bao gồm phí vận chuyển. 4️⃣Bảng giá chưa bao gồm phí VAT 10%. |
Để có GÍA CHIẾT KHẤU van xả khí từ Thép Bảo Tín. Anh em hãy điền theo form dưới đây nha. Anh em yên tâm là các thông tin mà anh em cung cấp, chỉ nhằm phục vụ việc gửi báo giá và đàm phán giá giữa đôi bên thôi.
Bảng giá van bướm Shin Yi 2024
Van bướm là một họ van có chuyển động quay một phần tư vòng. Van bướm được sử dụng trong hệ thống đường ống để ngắt hoặc điều chỉnh dòng chảy của chất lỏng.
Cơ chế hoạt động của van bướm dựa trên sự đóng – mở của một đĩa quay.
Báo giá van bướm
BÁO GIÁ VAN BƯỚM | |||||
---|---|---|---|---|---|
Kích thước (DN) | Van bướm tay gạt | Van bướm tay quay | Van bướm mặt bích | Van bướm tín hiệu | Van bướm điều khiển điện |
WBLS | WBGS | FBGS | WBSS | EOM | |
50 | 807.000 ₫ | 1.358.000 ₫ | 2.120.000 ₫ | 1.992.000 ₫ | 8.985.000 ₫ |
65 | 978.000 ₫ | 1.528.000 ₫ | 2.470.000 ₫ | 2.203.000 ₫ | 9.160.000 ₫ |
80 | 1.143.000 ₫ | 1.695.000 ₫ | 2.710.000 ₫ | 2.400.000 ₫ | 9.333.000 ₫ |
100 | 1.567.000 ₫ | 2.095.000 ₫ | 3.237.000 ₫ | 2.780.000 ₫ | 12.697.000 ₫ |
125 | 2.075.000 ₫ | 2.603.000 ₫ | 4.013.000 ₫ | 3.197.000 ₫ | 13.220.000 ₫ |
150 | 2.753.000 ₫ | 3.283.000 ₫ | 4.818.000 ₫ | 4.022.000 ₫ | 14.950.000 ₫ |
200 | 5.240.000 ₫ | 7.650.000 ₫ | 6.290.000 ₫ | 17.225.000 ₫ | |
250 | 7.902.000 ₫ | 11.592.000 ₫ | 9.470.000 ₫ | 26.113.000 ₫ | |
300 | 11.050.000 ₫ | 15.185.000 ₫ | 13.230.000 ₫ | 29.423.000 ₫ | |
350 | 14.480.000 ₫ | 24.067.000 ₫ | 50.408.000 ₫ | ||
400 | 22.302.000 ₫ | 38.313.000 ₫ | 58.143.000 ₫ | ||
450 | 27.248.000 ₫ | 42.900.000 ₫ | 63.030.000 ₫ | ||
500 | 37.663.000 ₫ | 53.732.000 ₫ | 99.733.000 ₫ | ||
600 | 64.673.000 ₫ | 81.802.000 ₫ | 126.430.000 ₫ | ||
Lưu ý: 1️⃣Bảng giá trên là giá xuất xưởng. 2️⃣Bảng giá chưa phải giá chiết khấu. 3️⃣Bảng giá chưa bao gồm phí vận chuyển. 4️⃣Bảng giá chưa bao gồm phí VAT 10%. |
Để có GÍA CHIẾT KHẤU khi mua van bướm từ Thép Bảo Tín. Anh em hãy điền theo form dưới đây nha. Anh em yên tâm là các thông tin mà anh em cung cấp, chỉ nhằm phục vụ việc gửi báo giá và đàm phán giá giữa đôi bên thôi.
Bảng giá van 1 chiều Shin Yi 2024
Van một chiều là một thiết bị bảo vệ đường ống chỉ cho phép chất lỏng và khí chảy theo một hướng và ngăn dòng chảy theo hướng ngược lại.
Van một chiều được sử dụng để bảo vệ các thiết bị mạch thủy lực như đường ống, máy bơm và thùng nhiên liệu.
Bảng báo giá van 1 chiều
BÁO GIÁ VAN 1 CHIỀU | |||
---|---|---|---|
Kích thước (DN) | Van 1 chiều cánh bướm | Van 1 chiều lá lật | Van 1 chiều lò xo |
WBCX | RDCV | SCVX | |
50 | 542.000 ₫ | 1.422.000 ₫ | 1.507.000 ₫ |
65 | 702.000 ₫ | 1.690.000 ₫ | 1.773.000 ₫ |
80 | 967.000 ₫ | 2.337.000 ₫ | 2.298.000 ₫ |
100 | 1.303.000 ₫ | 2.947.000 ₫ | 2.805.000 ₫ |
125 | 1.633.000 ₫ | 4.173.000 ₫ | 3.483.000 ₫ |
150 | 2.177.000 ₫ | 5.753.000 ₫ | 4.438.000 ₫ |
200 | 3.620.000 ₫ | 10.577.000 ₫ | 6.745.000 ₫ |
250 | 6.107.000 ₫ | 15.907.000 ₫ | 9.560.000 ₫ |
300 | 8.712.000 ₫ | 24.140.000 ₫ | 13.275.000 ₫ |
350 | 13.008.000 ₫ | 32.185.000 ₫ | 20.265.000 ₫ |
400 | 18.832.000 ₫ | 45.563.000 ₫ | 47.545.000 ₫ |
450 | 25.833.000 ₫ | 66.082.000 ₫ | 57.742.000 ₫ |
500 | 31.662.000 ₫ | 80.798.000 ₫ | 72.177.000 ₫ |
600 | 48.668.000 ₫ | 107.537.000 ₫ | 95.648.000 ₫ |
Lưu ý: 1️⃣Bảng giá trên là giá xuất xưởng. 2️⃣Bảng giá chưa phải giá chiết khấu. 3️⃣Bảng giá chưa bao gồm phí vận chuyển. 4️⃣Bảng giá chưa bao gồm phí VAT 10%. |
Để có GÍA CHIẾT KHẤU khi mua van 1 chiều từ Thép Bảo Tín. Anh em hãy điền theo form dưới đây nha. Anh em yên tâm là các thông tin mà anh em cung cấp, chỉ nhằm phục vụ việc gửi báo giá và đàm phán giá giữa đôi bên thôi.
Bảng báo giá van Shin Yi các loại
Van công nghiệp nói chung là những thiết bị được chế tạo nhằm mục đích:
- Điều chỉnh, điều khiển dòng chảy của chất lỏng, chất khí trong hệ thống đường ống.
- Ngắt dòng chảy của chất lỏng, chất khí trong hệ thống đường ống.
Các loại van đều hoạt động dựa trên một nguyên lý chung là mở, đóng toàn phần hoặc một phần của đĩa van.
Bên cạnh đó, van còn có công dụng là giảm áp suất bên trong đường ống. Bởi dòng chất lỏng hoặc chất khí khi đi qua van đều sẽ tổn thất một lượng áp suất đáng kể.
Bảng báo giá van Shin Yi các loại
BÁO GIÁ VAN CÁC LOẠI | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kích thước (DN) | Van góc chữa cháy | Van phao cơ | Van giảm áp | Van an toàn | Van búa nước | Van y lọc | Van báo động | Van xả tràn | Van hút | |
FHIA | FHBA | H100 | H200 | H500 | WHAX | YSTX | ALVX | DGVX | SFVX | |
50 | 473.000 ₫ | 1.057.000 ₫ | 5.552.000 ₫ | 7.932.000 ₫ | 9.048.000 ₫ | 1.273.000 ₫ | 2.223.000 ₫ | |||
65 | 649.000 ₫ | 1.392.000 ₫ | 6.267.000 ₫ | 8.645.000 ₫ | 9.788.000 ₫ | 1.645.000 ₫ | 8.943.000 ₫ | 14.435.000 ₫ | 2.492.000 ₫ | |
80 | 8.010.000 ₫ | 10.390.000 ₫ | 11.597.000 ₫ | 2.555.000 ₫ | 1.972.000 ₫ | 9.647.000 ₫ | 15.613.000 ₫ | 3.018.000 ₫ | ||
100 | 10.390.000 ₫ | 12.768.000 ₫ | 14.065.000 ₫ | 2.765.000 ₫ | 3.035.000 ₫ | 10.118.000 ₫ | 18.098.000 ₫ | 3.527.000 ₫ | ||
125 | 12.293.000 ₫ | 14.672.000 ₫ | 1.662.000 ₫ | 4.877.000 ₫ | 4.022.000 ₫ | 11.810.000 ₫ | 21.042.000 ₫ | 4.387.000 ₫ | ||
150 | 19.035.000 ₫ | 21.415.000 ₫ | 24.675.000 ₫ | 5.145.000 ₫ | 5.182.000 ₫ | 12.617.000 ₫ | 21.763.000 ₫ | 5.597.000 ₫ | ||
200 | 32.783.000 ₫ | 35.163.000 ₫ | 39.950.000 ₫ | 6.238.000 ₫ | 7.927.000 ₫ | 17.500.000 ₫ | 29.130.000 ₫ | 8.207.000 ₫ | ||
250 | 47.058.000 ₫ | 49.440.000 ₫ | 55.813.000 ₫ | 11.998.000 ₫ | 32.525.000 ₫ | 53.953.000 ₫ | 11.063.000 ₫ | |||
300 | 68.208.000 ₫ | 70.853.000 ₫ | 79.608.000 ₫ | 18.412.000 ₫ | 78.385.000 ₫ | 15.533.000 ₫ | ||||
350 | 103.567.000 ₫ | 114.300.000 ₫ | 120.015.000 ₫ | 24.415.000 ₫ | 24.675.000 ₫ | |||||
400 | 164.667.000 ₫ | 178.875.000 ₫ | 187.818.000 ₫ | 46.808.000 ₫ | 54.677.000 ₫ | |||||
450 | 191.750.000 ₫ | 208.125.000 ₫ | 218.532.000 ₫ | 59.698.000 ₫ | 66.402.000 ₫ | |||||
500 | 268.125.000 ₫ | 288.563.000 ₫ | 302.990.000 ₫ | 77.608.000 ₫ | 83.002.000 ₫ | |||||
600 | 345.973.000 ₫ | 370.530.000 ₫ | 389.057.000 ₫ | 108.230.000 ₫ | ||||||
Lưu ý: 1️⃣Bảng giá trên là giá xuất xưởng. 2️⃣Bảng giá chưa phải giá chiết khấu. 3️⃣Bảng giá chưa bao gồm phí vận chuyển. 4️⃣Bảng giá chưa bao gồm phí VAT 10%. |
Để có GÍA CHIẾT KHẤU khi mua van các loại từ Thép Bảo Tín. Anh em hãy điền theo form dưới đây nha. Anh em yên tâm là các thông tin mà anh em cung cấp, chỉ nhằm phục vụ việc gửi báo giá và đàm phán giá giữa đôi bên thôi.
Bảng báo giá khớp nối mềm cao su Shin Yi 2024
Khớp nối mềm cao su là loại khớp nối mềm chống rung. Được sử dụng và lắp đặt cho các hệ thống máy bơm, máy công nghiệp nhằm giảm chấn động, giảm rung.
Ngoài ra, khớp nối mềm cao su còn có tác dụng như là khe co giản giúp các đường ống và hệ thống không bị cong vênh, hư hỏng khi thay đổi nhiệt.
Bảng báo giá khớp nối mềm
BÁO GIÁ KHỚP NỐI MỀM CAO SU | |||
---|---|---|---|
Kích thước (DN) | Khớp nối mềm cao su ren | Khớp nối mềm cao su cầu đơn | Khớp nối mềm cao su cầu đôi |
TRET | SREJ | TSEJ | |
20 | 315.000 ₫ | ||
25 | 390.000 ₫ | ||
32 | 577.000 ₫ | ||
40 | 727.000 ₫ | ||
50 | 815.000 ₫ | 652.000 ₫ | 765.000 ₫ |
65 | 783.000 ₫ | 897.000 ₫ | |
80 | 897.000 ₫ | 1.109.000 ₫ | |
100 | 1.155.000 ₫ | 1.349.000 ₫ | |
125 | 1.668.000 ₫ | 1.838.000 ₫ | |
150 | 2.137.000 ₫ | 2.543.000 ₫ | |
200 | 3.183.000 ₫ | 3.697.000 ₫ | |
250 | 4.823.000 ₫ | 5.402.000 ₫ | |
300 | 5.888.000 ₫ | 7.100.000 ₫ | |
350 | 8.000.000 ₫ | ||
400 | 10.746.000 ₫ | ||
450 | 15.858.000 ₫ | ||
500 | 19.458.000 ₫ | ||
600 | 34.722.000 ₫ | ||
Lưu ý: 1️⃣Bảng giá trên là giá xuất xưởng. 2️⃣Bảng giá chưa phải giá chiết khấu. 3️⃣Bảng giá chưa bao gồm phí vận chuyển. 4️⃣Bảng giá chưa bao gồm phí VAT 10%. |
Để có GÍA CHIẾT KHẤU khi mua khớp nối mềm cao su từ Thép Bảo Tín. Anh em hãy điền theo form dưới đây nha. Anh em yên tâm là các thông tin mà anh em cung cấp, chỉ nhằm phục vụ việc gửi báo giá và đàm phán giá giữa đôi bên thôi.
Bảng báo giá thiết bị PCCC Shin Yi 2024
Cụm từ thiết bị PCCC là để chỉ tất cả các loại thiết bị được sử dụng trong thi công PCCC.
Mặc dù là thiết bị PCCC rất nhiều. Nhưng Thép Bảo Tín sẽ tổng hợp và phân loại theo 2 nhóm sau đây cho anh em dễ nắm:
- Các thiết bị dự báo, phòng ngừa đám cháy: Đây sẽ là các thiết bị giúp anh em phát hiện sớm các đám cháy xảy ra. Đồng thời phát ra thông tin cảnh báo cháy. Giúp anh em gia tăng cơ hội, thời gian sơ tán nếu sự cố chập cháy xảy ra.
- Các thiết bị chữa cháy: Có tác dụng ngăn chặn sự lây lan và dập tắt các đám cháy.
Bảng báo giá thiết bị PCCC Shin Yi
BÁO GIÁ THIẾT BỊ PCCC | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kích thước (DN) | Cuộn vòi 20 mét | Cuộn vòi 30 mét | Lăng phun | Trụ âm | Van cửa đồng | Van bi đồng tay gạt | Van 1 chiều đồng | Van vòi đồng | Đầu phun hướng lên | Đầu phun hướng xuống | Đầu phun hở | Hộp van tròn | Hộp van vuông | Trụ cứu hỏa không đế | Trụ cứu hỏa có đế | Trụ tiếp nước | Trụ chữa cháy ngoài nhà |
FFWH | FFWH | NZWH | FHUS | RVHT | BALT | SWBT | GTLT | SFSU | SFSP | DSNO | RVBC | RVBS | FHDH | FHDF | FHFA | TFHA | |
10 | 562.000 ₫ | 869.000 ₫ | |||||||||||||||
15 | 117.000 ₫ | 108.000 ₫ | 67.000 ₫ | 102.000 ₫ | 70.000 ₫ | 70.000 ₫ | 100.000 ₫ | 562.000 ₫ | 869.000 ₫ | ||||||||
20 | 147.000 ₫ | 147.000 ₫ | 95.000 ₫ | 123.000 ₫ | 108.000 ₫ | 108.000 ₫ | 148.000 ₫ | 562.000 ₫ | 869.000 ₫ | ||||||||
25 | 210.000 ₫ | 208.000 ₫ | 147.000 ₫ | 562.000 ₫ | 869.000 ₫ | ||||||||||||
32 | 338.000 ₫ | 382.000 ₫ | 248.000 ₫ | 562.000 ₫ | 869.000 ₫ | ||||||||||||
40 | 457.000 ₫ | 545.000 ₫ | 342.000 ₫ | 562.000 ₫ | 869.000 ₫ | ||||||||||||
50 | 791.000 ₫ | 1.095.000 ₫ | 112.000 ₫ | 690.000 ₫ | 737.000 ₫ | 535.000 ₫ | 562.000 ₫ | 869.000 ₫ | |||||||||
65 | 1.151.000 ₫ | 1.345.000 ₫ | 150.000 ₫ | ||||||||||||||
80 | 4.377.000 ₫ | ||||||||||||||||
100 | 10.461.000 ₫ | 13.815.000 ₫ | 3.295.000 ₫ | 2.619.000 ₫ | |||||||||||||
125 | 10.926.000 ₫ | 14.354.000 ₫ | |||||||||||||||
150 | 11.016.000 ₫ | 15.036.000 ₫ | 6.465.000 ₫ | ||||||||||||||
Lưu ý: 1️⃣Bảng giá trên là giá xuất xưởng. 2️⃣Bảng giá chưa phải giá chiết khấu. 3️⃣Bảng giá chưa bao gồm phí vận chuyển. 4️⃣Bảng giá chưa bao gồm phí VAT 10%. |
Để có GÍA CHIẾT KHẤU khi mua thiết bị PCCC từ Thép Bảo Tín. Anh em hãy điền theo form dưới đây nha. Anh em yên tâm là các thông tin mà anh em cung cấp, chỉ nhằm phục vụ việc gửi báo giá và đàm phán giá giữa đôi bên thôi.