Bảng giá van ren bằng đồng Minh Hòa 2024

Minh Hòa là đơn vị sản xuất các loại van, vòi, phụ kiện bằng hợp kim đồng, hợp kim kẽm – nhôm và các loại van vòi, linh phụ kiện nhựa, đồng hồ đo lưu lượng nước… phục vụ các ngành cấp nước, khí, gas, xăng dầu và các ngành sản xuất công nghiệp phụ trợ.

Bảng giá van ren bằng đồng Minh Hòa
van ren bằng đồng Minh Hòa

Sản phẩm van vòi Minh Hòa sản xuất theo công nghệ châu Âu, tiêu chuẩn BS 5154:1991, đồng hồ đo lưu lượng nước theo tiêu chuẩn ISO 4064, dây chuyền sản xuất tiên tiến với gần 500 thiết bị tự động, bán tự động thế hệ mới nhập khẩu từ các nước Đức, Nhật, Đài Loan, Trung Quốc… được quản lý – vận hành bởi đội ngũ kỹ sư và công nhân kỹ thuật lành nghề.

Với việc tuân thủ nghiêm ngặt quy trình kiểm soát chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 – 2015 Công ty đã tạo ra các sản phẩm van, vòi, phụ kiện đạt tiêu chuẩn quốc tế, được Bộ Công thương cấp giấy chứng nhận là sản phẩm sản xuất trong nước hoàn toàn thay thế hàng nhập khẩu

van ren bằng đồng Minh Hòa

Thép Bảo Tín với kinh nghiệm nhiều năm làm đại lý phân phối chính thức của Van Minh Hòa. Chúng tôi  hàng luôn có sẵn trong kho với chế độ giao hàng nhanh chóng trong 24h làm việc. Mức chiết khấu tốt nhất thị trường, tùy theo từng đơn hàng. Liên hệ ngay để có mức chiết khấu hấp dẫn: Hotline 0909 323 176

Thép Bảo Tín gửi tới quý khách hàng bảng báo giá Van Minh Hòa 2024. Bảng báo giá van Minh Hòa mới nhất bắt đầu áp dụng từ ngày 01.01.2021.

BẢNG BÁO GIÁ VAN MINH HÒA 2024

STT Tên sản phẩm Thương Hiệu Quy Cách Đơn Giá Chưa VAT
1 Van Cửa Đồng MIHA – PN 16 Minh Hòa DN 8 71.000
2 DN 10 71.000
3 DN 15 112.000
4 DN 20 137.000
5 DN 25 191.000
6 DN 32 282.000
7 DN 40 359.000
8 DN 50 574.000
9 DN 65 1.145.000
10 DN 80 1.471.000
11 DN 100 2.935.000
12 Van Cửa Đồng MBV – PN 10 Minh Hòa DN 15 85.500
13 DN 20 107.500
14 DN 25 145.000
15 DN 32 243.000
16 DN 40 302.000
17 DN 50 432.000
18 DN 65 985.000
19 DN 80 1.309.000
20 DN 100 2.275.000
21 Van Cửa Đồng MI – PN 10 Minh Hòa DN 15 76.000
22 DN 20 91.500
23 DN 25 138.500
24 DN 32 209.000
25 DN 40 279.500
26 DN 50 391.500
27 DN 65 859.000
28 DN 80 1.030.000
29 DN 100 1.722.000
30 Van 1 Chiều Đồng Lá Lật MIHA – PN 16 Minh Hòa DN 15 63.000
31 DN 20 92.000
32 DN 25 142.500
33 DN 32 208.500
34 DN 40 327.500
35 DN 50 512.000
36 DN 65 901.000
37 DN 80 1.478.000
38 DN 100 2.272.000
39 Van 1 Chiều Đồng Lá Lật MBV – PN 10 Minh Hòa DN 15 43.500
40 DN 20 59.500
41 DN 25 92.500
42 DN 32 176.500
43 DN 40 219.000
44 DN 50 385.000
45 DN 65 671.000
46 DN 80 890.000
47 DN 100 1.688.000
48 Van 1 Chiều Đồng Lá Lật MI – PN 10 Minh Hòa DN 15 41.000
49 DN 20 57.500
50 DN 25 79.500
51 DN 32 159.500
52 DN 40 191.500
53 DN 50 329.000
54 DN 65 655.000
55 DN 80 855.000
56 DN 100 1.636.000
57 Van 1 Chiều Đồng Lò Xo Nêm Nhựa MIHA – PN 12 Minh Hòa DN 15 52.500
58 DN 20 71.500
59 DN 25 101.500
60 DN 32 184.000
61 DN 40 263.000
62 DN 50 340.000
63 DN 65 613.000
64 DN 80 766.000
65 DN 100 1.310.000
66 Van 1 Chiều Đồng Lò Xo Nêm Đồng MIHA – PN 12 Minh Hòa DN 15 60.000
67 DN 20 82.500
68 DN 25 114.500
69 DN 32 243.500
70 DN 40 287.000
71 DN 50 381.000
72 DN 65 659.000
73 DN 80 820.000
74 DN 100 1.441.000
75 Van 1 Chiều Đồng Lò Xo Nêm Đồng MBV – PN 10 Minh Hòa DN 15 50.500
76 DN 20 69.500
77 DN 25 99.500
78 DN 32 191.000
79 DN 40 260.000
80 DN 50 331.000
81 Van 1 Chiều Đồng Lò Xo Nêm Nhựa MBV – PN 10 Minh Hòa DN 15 43.500
82 DN 20 60.500
83 DN 25 86.000
84 DN 32 165.800
85 DN 40 223.000
86 DN 50 287.600
87 Van Bi Đồng Tay Bướm MIHA 2000 – PN 16 Minh Hòa DN 15 79.000
88 DN 20 108.000
89 Van Bi Đồng Tay Bướm MIHA Mạ Nikken 2000 – PN 16 Minh Hòa DN 15 89.000
90 DN 20 121.000
91 Van Bi Đồng Ren Ngoài Tay Gạt MIHA – PN 16 Minh Hòa DN 15 79.000
92 DN 20 108.000
93 Van Bi Đồng Ren Ngoài Tay Bướm Hợp Kim MIHA – PN 16 Minh Hòa DN 15 79.000
94 DN 20 108.000
95 Van Bi Đồng Ren Trong Ren Ngoài Tay Gạt MIHA – PN 16 Minh Hòa DN 15 79.000
96 DN 20 108.000
97 Van Bi Đồng Ren 3 Ngả MIHA – PN 16 Minh Hòa DN 15 79.000
98 DN 20 108.000
99 DN 25 176.000
100 DN 32 328.000
101 DN 40 414.000
102 DN 50 604.000
103 DN 65 1.286.000
104 DN 80 1.748.000
105 DN 100 3.111.000
106 Van Bi Đồng Nối Ống Mềm MIHA – PN 16 Minh Hòa DN 15 99.000
107 Van Bi Ren Trong Ren Ngoài Mini MIHA  – PN 16 Minh Hòa F15xM15 42.500
108 Van Bi Đồng Gas Tay Gạt Màu Vàng MIHA  2000 – PN 16 Minh Hòa DN 8 67.000
109 DN 10 68.000
110 DN 15 83.000
111 DN 20 112.000
112 DN 25 192.000
113 DN 32 354.000
114 DN 40 466.000
115 DN 50 710.000
116 DN 65 1.568.000
117 Van Bi Đồng Tay Gạt MBV- PN 10 Minh Hòa DN 15 73.000
118 DN 20 88.000
119 DN 25 153.200
120 DN 32 273.300
121 DN 40 363.500
122 DN 50 579.300
123 DN 65 1.194.000
124 DN 80 1.643.000
125 DN 100 2.663.000
126 Van Bi Đồng Tay Bướm MBV – PN 10 Minh Hòa DN 15 73.000
127 DN 20 88.000
128 Van Bi Đồng MI – PN 10 Minh Hòa DN 15 54.000
129 DN 20 71.500
130 DN 25 110.500
131 DN 32 233.500
132 DN 40 334.500
133 DN 50 481.000
134 Van Hơi Đồng MIHA – PN 16 Minh Hòa DN 15 116.000
135 DN 20 181.000
136 DN 25 209.000
137 DN 32 378.000
138 DN 40 460.000
139 DN 50 758.000
140 Van 1 Chiều Hơi Đồng MIHA – PN 16 Minh Hòa DN 15 71.000
141 DN 20 121.000
142 DN 25 153.500
143 DN 32 273.000
144 DN 40 383.000
145 DN 50 640.000
146 Van Bi Hợp Kim Tay Bướm TURA – PN 10 Minh Hòa DN 15 46.500
147 DN 20 61.500
148 Van Bi Hợp Kim Tay Bướm TUBO – PN 10 Minh Hòa DN 15 46.500
149 DN 20 61.500
150 Rọ Đồng MIHA – PN 12 Minh Hòa DN 15 46.000
151 DN 20 75.500
152 DN 25 128.000
153 DN 32 195.000
154 DN 40 258.000
155 DN 50 355.000
156 DN 65 641.000
157 DN 80 840.000
158 DN 100 1.586.000
159 Rọ Đồng MBV – PN 10 Minh Hòa DN 15 44.000
160 DN 20 65.500
161 DN 25 100.000
162 DN 32 147.500
163 DN 40 216.000
164 DN 50 308.000
165 DN 65 569.900
166 DN 80 722.000
167 DN 100 1.225.000
168 Rọ Đồng MI – PN 10 Minh Hòa DN 20 54.000
169 DN 25 69.000
170 DN 40 172.000
171 DN 65 384.000
172 DN 80 495.000
173 DN 100 1.027.500
174 Y Lọc Đồng MIHA Minh Hòa DN 15 64.000
175 DN 20 102.000
176 DN 25 163.000
177 DN 32 282.000
178 DN 40 399.000
179 DN 50 695.000
180 Van Phao Đồng MIHA – PN 12 Minh Hòa DN 15 167.000
181 DN 20 225.800
182 DN 25 269.000
183 DN 32 696.000
184 DN 40 916.000
185 DN 50 1.500.000
186 Van Phao Đồng MIHA MBV – PN 10 Minh Hòa DN 15 147.000
187 DN 20 192.200
188 DN 25 231.000
189 Van Phao Đồng MI – PN 10 Minh Hòa DN 15 99.000
190 Vòi Vườn Đồng Mạ Vàng 24k MIHA – XK Minh Hòa DN 15 345.000
191 DN 20 400.000
192 Vòi Vườn Đồng Mạ Crom MIHA – XK Minh Hòa DN 15 117.900
193 DN 20 138.200
194 Vòi Vườn Đồng MIHA – XK Minh Hòa DN 15 112.500
195 DN 20 133.500
196 Vòi Vườn Đồng Tay Nhôm MIHA – PN 12 Minh Hòa DN 15 111.500
197 DN 20 133.500
198 Vòi Vườn Đồng Tay Inox MIHA – PN 12 Minh Hòa DN 15 108.300
199 DN 20 130.500
200 DN 25 198.500
201 DN 15×20 124.500
202 Vòi Vườn Đồng Mạ Tay Nhôm Túi Bống MIHA – PN 12 Minh Hòa DN 15 115.000
203 DN 20 138.200
204 Vòi Vườn Đồng Mạ Tay Nhôm Bao Phim MIHA – PN 12 Minh Hòa DN 15 120.900
205 DN 20 144.200
206 Vòi Thường Đồng Tay Nhôm MBV – PN 10 Minh Hòa DN 15 82.200
207 DN 20 99.300
208 Vòi Vườn Đồng Tay Inox MBV – PN 10 Minh Hòa DN 15 78.900
209 DN 20 96.000
210 Vòi Vườn Đồng Mạ Tay Nhôm Túi Bống MBV – PN 10 Minh Hòa DN 15 84.000
211 DN 20 101.500
212 Vòi Vườn Đồng Mạ Tay Nhôm Bao Phim MBV – PN 10 Minh Hòa DN 15 89.900
213 DN 20 107.400
214 Vòi Máy Giặt MIHA – PN 12 Minh Hòa DN 15 98.000
215 Vòi Vườn Đồng MI – PN 10 Minh Hòa DN 15 52.700
216 DN 20 61.700
217 Vòi Đồng RUMINE – PN 16 (Có Vòi Đồng) Minh Hòa DN 15 104.400
218 DN 20 119.700
219 Vòi Đồng RUMINE – PN 16 Minh Hòa DN 15 88.000
220 Vòi Vườn Đồng MH – PN 10 Minh Hòa DN 15 63.500
221 DN 20 67.000
222 Vòi Vườn Đồng MINI – PN 10 Minh Hòa DN 15 40.500
223 DN 20 47.500
224 Vòi Vườn Hợp Kim DALING – PN 10 Minh Hòa DN 15 51.200
225 DN 20 61.200
226 Vòi Vườn Hợp Kim DALING Bao Phim – PN 10 Minh Hòa DN 15 57.000
227 DN 20 67.000
228 Vòi Vườn Hợp Kim TURA – PN 10 Minh Hòa DN 15 43.000
229 DN 20 57.700
230 Vòi Vườn Hợp Kim TURA Bao Phim – PN 10 Minh Hòa DN 15 48.800
231 DN 20 65.500
232 Vòi Nhựa Tay Xoay MH (Màu Trắng, Xanh) Minh Hòa DN 15 15.700
233 DN 20 18.000
234 Vòi Nhựa Tay Xoay Nối Ống Mềm Đồng MH (Màu Trắng, Xanh) Minh Hòa DN 15 21.000
235 DN 20 25.000
236 Vòi Nhựa Tay Xoay Nối Ống Mềm Nhựa MH (Màu Trắng, Xanh) Minh Hòa DN 15 19.000
237 DN 20 23.200
238 Vòi Nhựa Tay Gạt 90 Độ MH Minh Hòa DN 15 13.500
239 DN 20 14.500
240 Vòi Nhựa MH Ceramic Minh Hòa DN 15 22.200
241 DN 20 23.000
242 Vòi Nhựa MH Ceramic (Nối Ống Mềm Nhựa) Minh Hòa DN 15 22.800
243 DN 20 23.900
* Trên đây là bảng giá van Minh Hòa tham khảo để biết giá chính xác quý khách hàng liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá chính xác về sản phẩm

CHÍNH SÁCH ƯU ĐÃI KHI MUA HÀNG TẠI THÉP BẢO TÍN

Thép Bảo Tín không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm Van Minh Hòa chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
  • Bảo hành sản phẩm 100%
  • Đổi trả nếu giao hàng không chính xác
  • Báo giá nhanh chóng, Không làm trễ hẹn công trình.
  • Bảo hành lâu dài

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *