Tìm hiểu chi tiết về van bướm tay gạt – Cấu tạo, nguyên lý, ứng dụng

Bạn đang tìm một loại van đóng mở đơn giản, gọn nhẹ, dễ thao tác và tiết kiệm chi phí cho hệ thống đường ống? Van bướm tay gạt có thể là giải pháp bạn cần. Với thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt và khả năng vận hành nhanh chóng chỉ bằng một thao tác gạt tay, dòng van này đang được sử dụng phổ biến trong các hệ thống cấp thoát nước, PCCC, xử lý nước thải, hóa chất và nhiều ngành công nghiệp khác.

Tuy nhiên, để lựa chọn đúng loại van bướm tay gạt phù hợp với môi trường và mục đích sử dụng, bạn cần hiểu rõ về cấu tạo, nguyên lý hoạt động, vật liệu, kiểu kết nối và các thông số kỹ thuật quan trọng. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn giải mã toàn diện về van bướm tay gạt – từ A đến Z, kèm theo bảng giá mới nhất 2025 và hướng dẫn chọn mua chi tiết nhất.

Van bướm tay gạt là gì?

Van bướm tay gạt (tiếng Anh: lever butterfly valve) là một loại van công nghiệp dùng để điều tiết hoặc đóng mở dòng chảy trong hệ thống đường ống, vận hành bằng cách gạt tay quay đĩa van một góc 90 độ. Đây là một biến thể phổ biến của dòng van bướm, có cấu tạo đơn giản với một tay gạt gắn trực tiếp lên trục van, giúp người dùng điều khiển nhanh chóng và dễ dàng.

Định nghĩa van bướm tay gạt
Định nghĩa van bướm tay gạt

Khi tay gạt nằm song song với đường ống, đĩa van cũng nằm song song và cho phép dòng chảy đi qua tối đa (trạng thái mở hoàn toàn). Ngược lại, khi tay gạt được xoay vuông góc với ống, đĩa van cũng chắn ngang dòng chảy và ngăn hoàn toàn môi chất đi qua (trạng thái đóng).

Van bướm tay gạt thường được sử dụng cho các hệ thống có đường kính nhỏ đến trung bình, phổ biến từ DN15 đến DN125 (1/2″ – 5″), và có thể lên đến DN200 hoặc DN300 tùy nhà sản xuất. Loại van này lý tưởng trong các ứng dụng không yêu cầu điều tiết lưu lượng chính xác nhưng cần đóng mở nhanh, dễ thao tác, như hệ thống cấp thoát nước, PCCC, hoặc đường ống hóa chất nhẹ.

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động

Cấu tạo chi tiết

Van bướm tay gạt được thiết kế với cấu trúc tối ưu, gồm 5 bộ phận chính:

  • Thân van (Valve Body): Là bộ khung bao bọc các bộ phận bên trong, thường làm từ gang, inox, thép hoặc nhựa. Bên ngoài được sơn phủ epoxy để chống ăn mòn, phù hợp với môi trường nước hoặc hóa chất.
  • Đĩa van (Disc): Có hình tròn mỏng như cánh bướm, nằm giữa thân van và là bộ phận chính để ngăn hoặc cho phép dòng chảy. Vật liệu đĩa thường là gang, inox 304/316 hoặc thép tùy theo môi chất.
  • Trục van (Stem): Truyền chuyển động từ tay gạt đến đĩa van. Trục này được làm từ inox để đảm bảo độ bền và chống gỉ trong quá trình sử dụng.
  • Gioăng làm kín (Seat/Liner): Là vòng đệm cao su (EPDM, NBR) hoặc Teflon (PTFE) giúp đảm bảo độ kín tuyệt đối khi van đóng, đồng thời giảm ma sát và mài mòn giữa đĩa van và thân van.
  • Tay gạt (Lever): Là bộ phận điều khiển gắn bên ngoài thân van. Thiết kế dạng cần gạt có răng cố định, giúp khóa đĩa van ở các vị trí mở mong muốn một cách chắc chắn.
Cấu tạo van bướm tay gạt
Cấu tạo van bướm tay gạt

Nguyên lý hoạt động

Nguyên lý hoạt động rất đơn giản: Khi người dùng xoay tay gạt 90 độ, trục van sẽ truyền chuyển động xoay tới đĩa van. Khi:

  • Tay gạt song song với ống → Đĩa van mở → Dòng chảy thông suốt
  • Tay gạt vuông góc với ống → Đĩa van chắn ngang → Dòng chảy bị chặn

Ngoài đóng/mở hoàn toàn, van cũng có thể được mở một phần để điều tiết lưu lượng, tuy nhiên không nên duy trì van ở góc mở từ 15° đến 75° trong thời gian dài, vì lực tác động từ môi chất sẽ gây mài mòn nhanh, tạo tiếng ồn lớn và rút ngắn tuổi thọ van.

Lưu ý: Việc chọn đúng vật liệu cho từng bộ phận là yếu tố sống còn để đảm bảo độ bền và hiệu suất của van – ví dụ, chọn gioăng Teflon cho môi trường hóa chất, hay inox 316 cho môi chất ăn mòn cao.

Bảng quy cách van bướm tay gạt

Khi lựa chọn van bướm tay gạt, việc nắm rõ quy cách kỹ thuật là yếu tố bắt buộc để đảm bảo van phù hợp với hệ thống đường ống, môi chất, áp suất và nhiệt độ vận hành. Dưới đây là bảng tổng hợp các thông số phổ biến:

Thông số kỹ thuật Phạm vi phổ biến Ghi chú thêm
Kích thước danh định (DN) DN15 – DN300 (1/2” đến 12”)
Thông dụng nhất: DN50 đến DN125
Áp suất làm việc PN10 – PN16 (10 đến 16 bar)
Một số loại đặc biệt lên đến 25 bar hoặc 500 PSI
Nhiệt độ làm việc -10°C đến 80°C
Với gioăng Teflon: chịu tới 120–210°C
Vật liệu thân van Gang, Inox 304/316, Nhựa (PVC, UPVC), Thép
Lựa chọn theo môi chất & môi trường
Vật liệu đĩa van Gang, Inox, Thép, Nhôm
Đĩa là phần tiếp xúc trực tiếp với lưu chất
Vật liệu gioăng (Seat) EPDM, NBR, Teflon (PTFE)
Chọn phù hợp với nhiệt độ và tính chất hóa học
Kiểu kết nối Wafer, Lug, Mặt bích, Rãnh (Grooved)
Wafer và Lug là phổ biến nhất
Tiêu chuẩn mặt bích BS, JIS, ANSI, DIN, ASME
Đảm bảo tương thích với tiêu chuẩn đường ống
Xuất xứ phổ biến Hàn Quốc, Đài Loan, Malaysia, Trung Quốc
Các hãng nổi bật: ARV, Wonil, AUT, Kitz, Genebre
Bảo hành 12 – 18 tháng
Theo chính sách từng hãng hoặc nhà cung cấp

Ghi chú: Các thông số trên mang tính chất tham khảo. Khi lựa chọn, cần đối chiếu với bản vẽ kỹ thuật hoặc catalogue của nhà sản xuất để đảm bảo chính xác tuyệt đối.

Báo giá van bướm tay gạt mới nhất 2025

Giá van bướm tay gạt trong năm 2025 có sự dao động tùy thuộc vào kích thước, vật liệu chế tạo, kiểu kết nối, hãng sản xuất và xuất xứ. Dưới đây là bảng giá tham khảo giúp bạn dễ hình dung chi phí đầu tư cho hệ thống của mình:

Bảng Giá Tham Khảo Van Bướm Tay Gạt 2025 (đơn vị: VNĐ/cái)

Kích thước (DN) Loại van Vật liệu Kiểu kết nối
Đơn giá (tham khảo)
DN50 Tay gạt Gang – EPDM Wafer
180.000 – 240.000
DN80 Tay gạt Gang – EPDM Wafer
260.000 – 350.000
DN100 Tay gạt Gang – EPDM Wafer
360.000 – 490.000
DN125 Tay gạt Gang – EPDM Wafer
480.000 – 650.000
DN150 Tay gạt Gang – EPDM Wafer
620.000 – 850.000
DN200 Tay gạt Gang – EPDM Wafer
950.000 – 1.200.000
DN250 Tay quay (khuyến nghị) Gang – EPDM Wafer
1.400.000 – 1.800.000
DN300 Tay quay (khuyến nghị) Gang – EPDM Wafer
1.900.000 – 2.400.000
DN100 Tay gạt Inox 304 – PTFE Wafer
1.100.000 – 1.400.000
DN100 Tay gạt Nhựa PVC Wafer
900.000 – 1.200.000

Lưu ý:

  • Báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm, số lượng đặt hàng và thương hiệu cụ thể.
  • Giá đã bao gồm hoặc chưa bao gồm VAT, vận chuyển – vui lòng xác nhận kỹ khi đặt hàng.
  • Với các size từ DN200 trở lên, thường được khuyến nghị sử dụng van tay quay thay vì tay gạt để dễ vận hành hơn.

Mẹo mua hàng: Nên yêu cầu báo giá chi tiết từ nhà cung cấp kèm theo catalogue kỹ thuật, CO/CQ, thời gian bảo hành và điều kiện giao hàng để so sánh chính xác giữa các dòng sản phẩm.

=> Xem thêm: Bảng giá van công nghiệp mới nhất hôm nay – Van Bảo Tín

Ứng dụng thực tế của van bướm tay gạt

Nhờ thiết kế đơn giản, dễ vận hành và giá thành hợp lý, van bướm tay gạt được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng. Dưới đây là các ứng dụng phổ biến nhất:

  • Dùng để đóng mở nhanh đường ống nước chữa cháy trong các hệ thống sprinkler, trụ cứu hỏa, van báo động…
  • Dùng để điều tiết hoặc ngắt dòng chảy trong các tuyến ống nước sạch, nước thải, hệ thống lọc nước, bể chứa…
  • Dùng trong ngành xử lý hóa chất, môi trường
  • Dùng trong hệ thống khí nén, hơi nóng áp suất thấp
  • Van được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy thực phẩm, hóa chất, dệt nhuộm, xi măng, giấy, điện lạnh, HVAC
  • Van bướm tay gạt là lựa chọn lý tưởng trong hệ thống đường ống tàu thủy, nơi mà không gian hẹp và trọng lượng nhẹ là yếu tố bắt buộc.

Tóm lại: Dù không phải là dòng van chuyên dụng cho môi trường áp lực cao hay lưu chất đặc biệt, van bướm tay gạt vẫn giữ vai trò quan trọng trong các hệ thống đóng/mở cơ bản, yêu cầu thao tác nhanh và chi phí đầu tư tối ưu.

Một số ứng dụng thực tế
Một số ứng dụng thực tế

So sánh van bướm tay gạt với các dòng van bướm khác

Trên thị trường hiện nay, van bướm được phân loại chủ yếu theo phương thức vận hành, trong đó phổ biến nhất gồm: van bướm tay gạt, van bướm tay quay, van bướm điều khiển điệnvan bướm điều khiển khí nén. Mỗi loại đều có ưu nhược điểm riêng, phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau.

Dưới đây là bảng so sánh tổng quan để bạn có góc nhìn tổng quát nhất về các loại van bướm này:

Tiêu chí Van bướm tay gạt Van bướm tay quay Van bướm điều khiển điện
Van bướm điều khiển khí nén
Phương thức vận hành Gạt tay trực tiếp Vô lăng + hộp số Tự động bằng mô tơ điện
Tự động bằng khí nén (3–8 bar)
Kích thước phù hợp DN15 – DN150 (tối đa DN200) DN100 – DN500 DN50 – DN1200 DN50 – DN1200
Tốc độ đóng/mở Rất nhanh (1 thao tác) Trung bình Chậm hơn (3–10 giây)
Nhanh (1–3 giây)
Độ chính xác điều khiển Trung bình Trung bình Cao Cao
Khả năng tự động hóa Không Không
Giá thành Thấp nhất Trung bình Cao Cao
Ứng dụng phù hợp PCCC, nước sạch, thoát nước Nhà máy lớn, áp suất cao Tự động hóa nhà máy, HVAC
Dây chuyền, xử lý nhanh, khử trùng
Bảo trì Dễ dàng Dễ dàng Yêu cầu kiểm tra mô tơ điện
Yêu cầu hệ thống khí ổn định

Tổng kết nhanh ưu – nhược điểm của van bướm tay gạt:

  • Ưu điểm: Đóng mở nhanh, giá rẻ, cấu tạo đơn giản, dễ lắp đặt, bảo trì dễ
  • Hạn chế: Không phù hợp với kích thước lớn, không tự động hóa, điều tiết dòng chảy kém chính xác, vận hành thủ công

Kinh nghiệm lựa chọn van bướm tay gạt phù hợp

Chọn đúng van bướm tay gạt không chỉ giúp hệ thống hoạt động hiệu quả mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành và bảo trì. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng bạn nên cân nhắc:

Xác định rõ môi trường sử dụng

Việc đầu tiên là xác định van sẽ làm việc trong môi trường nào:

  • Nước sạch, PCCC, nước thải → Ưu tiên van gang + gioăng EPDM
  • Hóa chất, axit, kiềm → Nên chọn van inox 316 hoặc van nhựa UPVC, PPH + gioăng Teflon (PTFE)
  • Nhiệt độ cao, áp lực lớn → Dùng van thép hoặc inox, hạn chế dùng nhựa

Lựa chọn vật liệu phù hợp với môi chất

Mỗi loại vật liệu có khả năng tương thích khác nhau:

i chất Vật liệu thân / đĩa
Gioăng khuyến nghị
Nước thường Gang / Inox 304
EPDM hoặc NBR
Dung môi hóa chất nhẹ Nhựa UPVC / PPH / Inox 316 Teflon (PTFE)
Nước biển / muối mặn Inox 316 hoặc nhựa kháng mặn Teflon (PTFE)
Hơi nóng / dầu nóng Thép / Inox
Teflon (chịu nhiệt cao)

Chọn đúng kích thước (DN)

Không nên chọn van quá lớn hoặc quá nhỏ so với đường ống. Thông thường, kích thước van = đường kính danh nghĩa của ống (DN). Nếu có lưu lượng lớn hoặc áp suất cao, nên tham khảo ý kiến kỹ thuật để đảm bảo chính xác.

Xác định kiểu kết nối phù hợp

  • Wafer: phổ biến, giá rẻ, dễ lắp
  • Lug: dễ tháo rời 1 phía, tiện bảo trì
  • Mặt bích: chắc chắn, dùng cho đường kính lớn
  • Rãnh (Grooved): dùng trong hệ thống PCCC hiện đại

Tránh sử dụng sai mục đích

  • Không nên sử dụng van bướm tay gạt cho các vị trí cần điều tiết dòng chính xác
  • Tránh duy trì van ở góc mở từ 15° – 75°, vì dễ gây mài mòn, tạo tiếng ồn và giảm tuổi thọ van
  • Với các size lớn từ DN200 trở lên, nên ưu tiên dùng van tay quay hoặc điều khiển điện/khí nén để dễ vận hành hơn

Ưu tiên thương hiệu uy tín & chứng nhận CO/CQ

Chọn sản phẩm từ nhà cung cấp uy tín, có đầy đủ CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) để đảm bảo chất lượng, độ bền và an toàn khi sử dụng trong các công trình lớn, nhà máy, xí nghiệp

Van Bảo Tín – Địa chỉ cung cấp van bướm uy tín

Nếu bạn đang tìm một đơn vị cung cấp van bướm tay gạt chất lượng, giá tốt, chính hãng, thì Van Bảo Tín chính là lựa chọn đáng tin cậy. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vật tư công nghiệp và thiết bị PCCC, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm tốt nhất, kèm theo dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp.

Tại sao chọn Van Bảo Tín?

  • Sản phẩm chính hãng: Phân phối van bướm tay gạt từ các thương hiệu nổi tiếng như Shin Yi, ROBO, Wonil,…
  • Đa dạng quy cách: Có sẵn từ DN50 đến DN300, vật liệu gang, inox, nhựa, đầy đủ kết nối wafer, lug, mặt bích
  • Giá cả cạnh tranh: Chiết khấu hấp dẫn cho dự án lớn, đơn hàng số lượng nhiều
  • CO/CQ đầy đủ: Đáp ứng yêu cầu hồ sơ kỹ thuật trong các gói thầu, công trình lớn
  • Tư vấn kỹ thuật tận tâm: Đội ngũ kỹ sư và nhân viên kinh doanh luôn sẵn sàng hỗ trợ 1:1 để chọn van phù hợp nhất với từng ứng dụng cụ thể
  • Giao hàng nhanh chóng: Hệ thống kho hàng tại TP.HCM, Bắc Ninh và Campuchia, hỗ trợ giao hàng toàn quốc

Liên hệ ngay để nhận báo giá van bướm tay gạt mới nhất 2025, kèm theo catalogue kỹ thuật và mẫu CO/CQ hoàn chỉnh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *